VN520


              

卖关子

Phiên âm : mài guān zi.

Hán Việt : mại quan tử.

Thuần Việt : thừa nước đục thả câu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thừa nước đục thả câu
说书人说长编故事, 在说到重要关节处停止,借以吸引听众接着往下听,叫卖关子比喻说话,做事在紧要的时候,故弄玄虚, 使对方着急而答应自己的要求


Xem tất cả...