VN520


              

卖俏

Phiên âm : mài qiào.

Hán Việt : mại tiếu.

Thuần Việt : làm duyên làm dáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm duyên làm dáng
装出娇媚的姿态诱惑人


Xem tất cả...