Phiên âm : mài lì qi.
Hán Việt : mại lực khí.
Thuần Việt : dốc sức; gắng sức; ra sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc sức; gắng sức; ra sức尽量使出自己的力量她做事很卖力气。tā zuòshì hěn màilìqì。cô ấy làm việc rất gắng sức.bán sức lao động指靠出卖劳动力(主要是体力劳动)来维持生活