Phiên âm : mài chàng.
Hán Việt : mại xướng.
Thuần Việt : hát rong; hát rong kiếm ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát rong; hát rong kiếm ăn旧时在街头或公共场所歌唱挣钱