Phiên âm : mài guān yù jué.
Hán Việt : mại quan dục tước.
Thuần Việt : bán quan bán tước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán quan bán tước收受贿赂,出卖官爵,以敛取财物