VN520


              

卖笑

Phiên âm : mài xiào.

Hán Việt : mại tiếu.

Thuần Việt : bán rẻ tiếng cười; mua vui chuốc cười .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bán rẻ tiếng cười; mua vui chuốc cười (chỉ những kỹ nữ bán tiếng cười để kiếm sống)
指娼妓或歌女为生活所迫, 用声色供人取乐


Xem tất cả...