Phiên âm : mài xiào.
Hán Việt : mại tiếu.
Thuần Việt : bán rẻ tiếng cười; mua vui chuốc cười .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán rẻ tiếng cười; mua vui chuốc cười (chỉ những kỹ nữ bán tiếng cười để kiếm sống)指娼妓或歌女为生活所迫, 用声色供人取乐