Phiên âm : màinong.
Hán Việt : mại lộng.
Thuần Việt : khoe khoang; phô trương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang; phô trương有意显示炫耀(自己的本领)màinòng xiǎocōngmíng.khoe khôn.别再在大伙儿跟前卖弄.bié zài zài dàhuǒér gēnqián màinòng.đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.