Phiên âm : mài shēn.
Hán Việt : mại thân.
Thuần Việt : bán mình; bán thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán mình; bán thân把自己或妻子儿女等卖给别人(多为生活所迫)màishēnqì.giấy bán thân.làm đĩ; làm gái; mãi dâm卖淫