VN520


              

卖座

Phiên âm : mài zuò.

Hán Việt : mại tọa.

Thuần Việt : đắt khách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đắt khách (trong rạp hát, quán ăn, quán nước...)
指戏院饭馆茶馆等顾客上座的情况


Xem tất cả...