Phiên âm : mài jìn.
Hán Việt : mại kính.
Thuần Việt : dốc sức; ra sức; gắng sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc sức; ra sức; gắng sức把劲头使出来; 尽量使出自己的力量