Phiên âm : mài shēn tóu kào.
Hán Việt : mại thân đầu kháo.
Thuần Việt : bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác出卖自己, 投靠有财有势的人家 比喻丧失人格, 充当坏人的工具抱粗腿