Phiên âm : xié qì.
Hán Việt : hiệp tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
協助緝捕。如:「恐怖攻擊事件頻傳, 世界各國紛紛加入協緝恐怖分子的工作。」