VN520


              

協緝

Phiên âm : xié qì.

Hán Việt : hiệp tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

協助緝捕。如:「恐怖攻擊事件頻傳, 世界各國紛紛加入協緝恐怖分子的工作。」


Xem tất cả...