VN520


              

協會

Phiên âm : xié huì.

Hán Việt : hiệp hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hội hợp. ◇Thanh sử cảo 清史稿: Ngã triều miếu chế, tổ tông thần linh, hiệp hội nhất thất 我朝廟制, 祖宗神靈, 協會一室 (Lễ chí ngũ 禮志五).
♦Đoàn thể quy tụ những người theo đuổi một mục đích vì lợi ích chung. ◎Như: phụ nữ hiệp hội 婦女協會.


Xem tất cả...