Phiên âm : xié shāng.
Hán Việt : hiệp thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cùng thảo luận, thương nghị. ☆Tương tự: đàm phán 談判, thương thảo 商討, thương lượng 商量.