VN520


              

協商

Phiên âm : xié shāng.

Hán Việt : hiệp thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng thảo luận, thương nghị. ☆Tương tự: đàm phán 談判, thương thảo 商討, thương lượng 商量.


Xem tất cả...