VN520


              

卓絕

Phiên âm : zhuó jué.

Hán Việt : trác tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傑出, 卓越, .

Trái nghĩa : , .

傑出, 超越一切。例堅苦卓絕
傑出, 超越一切。《三國志.卷一一.魏書.管寧傳》:「德行卓絕, 海內無偶。」唐.韓愈〈進撰平淮西碑文表〉:「竊惟自古神聖之君, 既立殊功異德卓絕之跡, 必有奇能博辯之士, 為時而生。」

trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ。
程度達到極點,超過一切。
英勇卓絕
anh dũng tuyệt vời.
堅苦卓絕
cực kỳ gian khổ


Xem tất cả...