VN520


              

卓錐之地

Phiên âm : zhuó zhuī zhī dì.

Hán Việt : trác chùy chi địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「立錐之地」。見「立錐之地」條。


Xem tất cả...