Phiên âm : zhuó yuè chāo qún.
Hán Việt : trác việt siêu quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優異突出, 超越同類。如:「這家公司所研發的小家電產品卓越超群, 銷路遠遠領先其他廠牌。」