Phiên âm : zhuó luò.
Hán Việt : trác lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卓絕超群。《文選.孔融.薦禰衡表》:「淑質貞亮, 英才卓躒。」也作「卓犖」。
tuyệt vời; siêu việt。同'卓犖'。