Phiên âm : zhuó luò.
Hán Việt : trác lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卓絕超群。《文選.左思.詠史詩八首之一》:「弱冠弄柔翰, 卓犖觀群書。」《儒林外史》第二九回:「風流高會, 江南又見奇蹤, 卓犖英姿, 海內都傳雅韻。」也作「卓躒」。
tuyệt vời; siêu việt。超絕。英才卓犖anh tài siêu việt