VN520


              

卓望

Phiên âm : zhuó wàng.

Hán Việt : trác vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眺望、瞭望。宋.孟元老《東京夢華錄.卷三.防火》:「又於高處磚砌望火樓, 樓上有人卓望。」


Xem tất cả...