VN520


              

卓殊

Phiên âm : zhuó shū.

Hán Việt : trác thù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 特別, .

Trái nghĩa : , .

卓絕、特異。漢.王充《論衡.量知》:「如或奇能, 織錦刺繡, 名曰卓殊。」


Xem tất cả...