Phiên âm : zhuó shū.
Hán Việt : trác thù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 特別, .
Trái nghĩa : , .
卓絕、特異。漢.王充《論衡.量知》:「如或奇能, 織錦刺繡, 名曰卓殊。」