Phiên âm : zú suì.
Hán Việt : tốt tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.度過此年。《詩經.豳風.七月》:「無衣無褐, 何以卒歲?」《文選.潘岳.秋興賦》:「優哉游哉, 聊以卒歲。」2.一整年。《淮南子.主術》:「中田之獲, 卒歲之收, 不過畝四石。」《文選.陸機.五等論》:「君無卒歲之圖, 臣挾一時之志。」
sống qua một năm; hết năm。度過一年。聊以卒歲đành cố cho hết năm