Phiên âm : cù lǜ lǜ.
Hán Việt : tốt luật luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容風、火等猛烈急促的樣子。《宋元戲文輯佚.陳巡檢梅嶺失妻》:「猛風卒律律, 鼓起雷聲, 震動山川, 百怪藏形。」元.楊訥《西游記》第八齣:「火鴉鳴振驚天上, 火瓢傾卒律律四遠光茫。」也作「崒律律」。