Phiên âm : zú yè.
Hán Việt : tốt nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 畢業, 結業, .
Trái nghĩa : , .
♦Học xong một khóa hoặc một chương trình huấn luyện. § Cũng gọi là tất nghiệp 畢業.