Phiên âm : cù zhòng.
Hán Việt : tốt trung.
Thuần Việt : trúng gió; đứt mạch máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúng gió; đứt mạch máu患中风病见〖中风〗