Phiên âm : cù zhà.
Hán Việt : tốt sạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倉卒、一下子。《朱子語類輯略.卷一.鬼神》:「或問鬼神有無。曰:『此豈卒乍可說, 便說, 公亦豈能信得及, 須於眾理看得漸明, 則此惑自解。』」也作「卒急」、「猝乍」。