VN520


              

卒年

Phiên âm : zú nián.

Hán Việt : tốt niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 生年, .

去世之年。相對於生年而言。
1.去世之年。相對於生年而言。2.終年、全年、一整年。《管子.大匡》:「管仲進而舉言, 上而見之於君, 以卒年君舉。」