Phiên âm : zú nián.
Hán Việt : tốt niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 生年, .
去世之年。相對於生年而言。1.去世之年。相對於生年而言。2.終年、全年、一整年。《管子.大匡》:「管仲進而舉言, 上而見之於君, 以卒年君舉。」