Phiên âm : bēi cí.
Hán Việt : ti từ.
Thuần Việt : lời nói khiêm tốn; lời nói lễ phép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói khiêm tốn; lời nói lễ phép谦恭之辞语;卑词