Phiên âm : bēi jiàn.
Hán Việt : ti kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高見, .
卑微的見解, 用來謙稱自己的意見。如:「這是屬下的卑見, 請長官參考。」