Phiên âm : bēi shī.
Hán Việt : ti thấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低下潮溼的地方。「溼」文獻異文作「濕」。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「長沙卑濕, 誼自傷悼, 以為壽不得長。」