VN520


              

卑溼

Phiên âm : bēi shī.

Hán Việt : ti thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低下潮溼的地方。「溼」文獻異文作「濕」。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「長沙卑濕, 誼自傷悼, 以為壽不得長。」


Xem tất cả...