Phiên âm : bēi gōng.
Hán Việt : ti cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.簡陋的宮室。《文選.左思.魏都賦》:「鑒茅茨於陶唐, 察卑宮於夏禹。」2.使居住的宮室簡陋低俗。《文選.陸機.辯亡論下》:「卑宮菲食, 以豐功臣之賞;披懷虛己, 以納謨士之筭。」