Phiên âm : bēi wǔ.
Hán Việt : ti vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄙視侮辱。三國魏.陳琳〈為袁紹檄豫州〉:「卑侮王室, 敗法亂紀。」《後漢書.卷二四.馬援列傳》:「援後雖貴, 常待以舊恩而卑侮之, 勃愈身自親, 及援遇讒, 唯勃能終焉。」