Phiên âm : bēi xià.
Hán Việt : ti hạ.
Thuần Việt : thấp hèn; hèn hạ; xoàng xĩnh; tầm thường; nhỏ bé .
Đồng nghĩa : 卑微, .
Trái nghĩa : 崇高, .
thấp hèn; hèn hạ; xoàng xĩnh; tầm thường; nhỏ bé (phẩm cách, phong cách, địa vị...)
(品格风格等)低下;地位低下主要指品格风格等低下