VN520


              

卑謹

Phiên âm : bēi jǐn.

Hán Việt : ti cẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙卑恭謹。《水滸傳》第七五回:「公拆書視之, 書詞極其卑謹。」


Xem tất cả...