Phiên âm : bēi jǐn.
Hán Việt : ti cẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙卑恭謹。《水滸傳》第七五回:「公拆書視之, 書詞極其卑謹。」