Phiên âm : bēi qū.
Hán Việt : ti khuất.
Thuần Việt : khúm núm; quỳ luỵ; luồn cúi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúm núm; quỳ luỵ; luồn cúi卑躬屈膝