Phiên âm : bēi gōng.
Hán Việt : ti cung.
Thuần Việt : nhún nhường dễ bảo; khiêm tốn ngoan ngoãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhún nhường dễ bảo; khiêm tốn ngoan ngoãn谦卑恭逊