Phiên âm : bēi qiè.
Hán Việt : ti khiếp.
Thuần Việt : hèn nhát bỉ ổi; đê hèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hèn nhát bỉ ổi; đê hèn卑鄙怯懦