VN520


              

卑人

Phiên âm : bēi rén.

Hán Việt : ti nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貴人, .

1.卑賤的人。《漢書.卷七七.蓋諸葛劉鄭孫毋將何傳.劉輔》:「腐木不可以為柱, 卑人不可以為主。」2.自稱的謙詞, 戲曲中常使用。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第五出》:「卑人每日在家觀書覽史, 侍奉萱親。」


Xem tất cả...