VN520


              

华里

Phiên âm : huá lǐ.

Hán Việt : hoa lí.

Thuần Việt : dặm Trung Quốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dặm Trung Quốc (bằng 500 mét)
市里的旧称


Xem tất cả...