Phiên âm : huá xià.
Hán Việt : hoa hạ.
Thuần Việt : Hoa Hạ; Trung Hoa; Trung Quốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hoa Hạ; Trung Hoa; Trung Quốc (tên cũ của Trung Quốc.)中国的古称