VN520


              

华丽

Phiên âm : huá lì.

Hán Việt : hoa lệ.

Thuần Việt : hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ
美丽而有光彩
fúshì huálì
ăn mặc lộng lẫy.
宏伟华丽的宫殿.
hóngwěi h


Xem tất cả...