Phiên âm : huá lì.
Hán Việt : hoa lệ.
Thuần Việt : hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ美丽而有光彩fúshì huálìăn mặc lộng lẫy.宏伟华丽的宫殿.hóngwěi h