Phiên âm : huá rén.
Hán Việt : hoa nhân.
Thuần Việt : người Hoa; người Trung Quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Hoa; người Trung Quốc中国人指取得所在国国籍的中国血统的外国公民美籍华人měijíhuárénHoa kiều quốc tịch Mỹ