Phiên âm : huá běi píng yuán.
Hán Việt : hoa bắc bình nguyên.
Thuần Việt : đồng bằng Hoa Bắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng bằng Hoa Bắc中国北部大平原,由黄河、海河、淮河等冲积而成,故又名黄淮海平原,面积31万平方公里土质肥沃,地势平坦,夏季高温多雨,历来为重要的农业区