Phiên âm : huá ěr jiē.
Hán Việt : hoa nhĩ nhai.
Thuần Việt : đường Wall; phố Wall .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường Wall; phố Wall (NewYork, Mỹ)美国纽约的一条街,有许多垄断组织和金融机构的总管理处设在这里常用做美国财阀的代称(英Wall Street)