VN520


              

华翰

Phiên âm : huá hàn.

Hán Việt : hoa hàn.

Thuần Việt : hoa hàn; thơ người khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa hàn; thơ người khác
敬辞,称对方的书信


Xem tất cả...