Phiên âm : huá gǔ.
Hán Việt : hoa cốc.
Thuần Việt : xe đẹp; xe lộng lẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe đẹp; xe lộng lẫy华美的车子毂,车轮中穿轴安辐部件