Phiên âm : huá dēng.
Hán Việt : hoa đăng.
Thuần Việt : đèn hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn hoa雕饰华美或光华灿烂的灯chángānjiē shàng huádēng qífàng.đường Trường An rực rỡ đèn hoa.