Phiên âm : bàn dǎo tǐ jì yì tǐ.
Hán Việt : bán đạo thể kí ức thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用半導體所構成的記憶元件。大都用作電子計算機內的主記憶體, 主要包括唯讀記憶體(ROM)和隨機取存記憶體(RAM)兩種。也作「半導體記憶器」。