Phiên âm : bàn qiú tǐ.
Hán Việt : bán cầu thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通過球心的平面, 將球體切割成兩半的立體。半球或半球體有以下含意:*地球的一半, 可分爲:**東半球及西半球**北半球及南半球**陸半球及水半球...閱讀更多