VN520


              

半球體

Phiên âm : bàn qiú tǐ.

Hán Việt : bán cầu thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通過球心的平面, 將球體切割成兩半的立體。
半球或半球體有以下含意:*地球的一半, 可分爲:**東半球及西半球**北半球及南半球**陸半球及水半球...閱讀更多


Xem tất cả...