VN520


              

半青半黃

Phiên âm : bàn qīng bàn huáng.

Hán Việt : bán thanh bán hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容農作物未全部成熟, 青黃相接的樣子。比喻事物未達圓滿、成熟的境界。如:「他凡事皆力求完美, 絕不容許有半青半黃的情況。」《朱子語類.卷九.論知行》:「今既要理會, 也須理會取透;莫要半青半黃, 下梢都不濟事。」


Xem tất cả...